Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thủy Sản Nghi Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 06-01-2021
Địa chỉ: Thôn Tân Hải, Phường Hải Bình, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Tan Hai Hamlet, Hai Binh Ward, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Inland aquaculture)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802920083
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Nghi Son Develop Fisher Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Thanh Hoá
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Đoàn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Phát Triển Thủy Sản Nghi Sơn
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn động vật sống (Wholesale of livestock) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, dairy and dairy products, confectionery and products processed from grain, flour and starch
) 46326
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flowers and trees) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo)
) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo)
and livestock
) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale vegetables and fruits) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of rice, corn and other grains) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale food and feed ingredients for livestock, poultry and fisheries) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food products) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food products) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of aquatic products) 46322
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving aquaculture products and products derived from aquaculture produce
) 1020
Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản (Processing and preserving aquaculture products and other products derived from aquaculture
) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Fish sauce processing and preservation) 10204
Chế biến và bảo quản thủy sản khô (Processing and preserving refrigerated aquaculture products
) 10202
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving dry aquaculture products) 10203
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh (Processing and canning aquaculture products) 10201
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Direct supporting services for waterway transport) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương (Direct supporting services for inland waterway transport) 52222
Hoạt động điều hành cảng biển (Direct supporting services for coastal and ocean transport) 52221
Khai thác dầu thô (Exploitation of crude oil) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Exploit natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining iron ore) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Exploiting uranium ore and thorium ore) 07210
Khai thác thuỷ sản nội địa (Inland capture fisheries) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Brackish water fishery) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Freshwater fishing) 03122
Khai thác và thu gom than cứng (Exploitation and collection of coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Exploitation and collection of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehouses and commodity storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehouses and commodity storage in refrigerated warehouses (excluding bonded warehouses)
) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác (Warehouses and commodity storage in other warehouses) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehouses and commodity storage in bonded warehouses
) 52101
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Producing jewellery, imitation jewellery and related items) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Inland aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Aquaculture of brackish water) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Freshwater aquaculture) 03222
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of aquatic seeds) 03230
Vận tải đường ống (Pipeline conduit [transport]) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Cargo road transport) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Cargo transport by specialized cars) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Cargo transport by other cars (excluding specialized cars)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Cargo transport by other means of road transport) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác (Cargo transport by three-wheel taxis, pedicabs drawn by bicycles or motorbike, ball-bearing handcarts
) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Cargo transport by rudimentary cars) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland waterway transport of cargo) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland waterway transport of cargo by mechanical means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland waterway transport of cargo by rudimentary means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Air freight) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Coastal transport of cargo) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Coastal transport of cargo, ocean transport of cargo) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Ocean transport of cargo) 50122
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland waterway transport of passengers) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland waterway transport of passengers by mechanical means
) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland waterway transport of passengers by rudimental means
) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger carriage) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Coastal transport of passengers) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Coastal transport of passengers, ocean transport of passengers
) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Ocean transport of passengers) 50112
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thủy Sản Nghi Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thủy Sản Nghi Sơn
Địa chỉ: Thôn Tân Hải, Phường Hải Bình, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Tan Hai Hamlet, Hai Binh Ward, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Thủy Sản Huy Vọng
Địa chỉ: Thôn Đông Thị, Xã Hà Vinh, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Dong Thi Hamlet, Ha Vinh Commune, Ha Trung District, Thanh Hoa Province
HỢP TÁC XÃ CHĂN NUÔI THỦY SẢN THIÊN HƯNG
Địa chỉ: Thôn Mã Lão, Xã Ngọc Sơn , Huyện Kim Bảng , Hà Nam
Address: Ma Lao Hamlet, Ngoc Son Commune, Kim Bang District, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Nuôi Trồng Thủy Sản Hải Dương Bl
Địa chỉ: Ấp Canh Điền, Xã Long Điền Tây, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu
Address: Canh Dien Hamlet, Long Dien Tay Commune, Dong Hai District, Bac Lieu Province
HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP HỒNG QUANG
Địa chỉ: Nà Nghè, Xã Hồng Quang , Huyện Lâm Bình , Tuyên Quang
Address: Na Nghe, Hong Quang Commune, Lam Binh District, Tuyen Quang Province
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐOÀN DƯƠNG TIẾN
Địa chỉ: Số 2 đường Cát Linh, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 2, Cat Linh Street, Trang Cat Ward, Hai An District, Hai Phong City
CÔNG TY CỔ PHẦN LƯƠN CÔNG NGHỆ CAO VĨNH LONG
Địa chỉ: Thửa đất số 721, tờ bản đồ số 10, ấp Tân Thuận, Xã Tân Hạnh, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long
Address: Thua Dat So 721, To Ban Do So 10, Tan Thuan Hamlet, Tan Hanh Commune, Long Ho District, Vinh Long Province
HỢP TÁC XÃ CUA ĐẤT MŨI
Địa chỉ: ấp Mũi, Xã Đất Mũi , Huyện Ngọc Hiển , Cà Mau
Address: Mui Hamlet, Dat Mui Commune, Ngoc Hien District, Ca Mau Province
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Long Vân
Địa chỉ: Nhà ông Phạm Bá Anh, thôn Hợp Tiến, Xã Mai Phụ, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: Nha Ong Pham Ba Anh, Hop Tien Hamlet, Mai Phu Commune, Loc Ha District, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Mai Ngọc Bích
Địa chỉ: Thửa đất số 1325, tờ bản đồ số 4, tổ 8, khu phố Minh Lạc, Thị Trấn Minh Lương, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang
Address: Thua Dat So 1325, To Ban Do So 4, Civil Group 8, Minh Lac Quarter, Minh Luong Town, Chau Thanh District, Kien Giang Province
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Thủy Sản Nghi Sơn
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Thủy Sản Nghi Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website thongtindoanhnghiep.biz. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thủy Sản Nghi Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Phát Triển Thủy Sản Nghi Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thủy Sản Nghi Sơn tại địa chỉ Thôn Tân Hải, Phường Hải Bình, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802920083