Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sơn Bruno - Brin Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 06-01-2021
Địa chỉ: Số nhà 19A9, đường Nguyễn Văn Năng, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình Bản đồ
Address: No 19a9, Nguyen Van Nang Street, Tran Lam Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction materials and installing equipment
)
Mã số thuế: Enterprise code:
1001220218
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Thái Bình
Người đại diện: Representative:
Hoàng Ngọc Tĩnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Sơn Bruno - Brin Việt Nam
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic of the primary type) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized specialized wholesale) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other uncategorized specialized wholesale) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of gold, silver, copper, iron and tin) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of paving bricks and toilet equipment) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of construction bricks, tiles, stone, sand and gravel
) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemical substances (excluding those used in agriculture)
) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of machines, equipment, electricity materials (generators, electric motors, electric wire and other devices
used in electricity circuits)
) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machines, equipment and spare parts for weaving, sewing and leathering
) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machines, equipment and spare parts) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of uncategorized machines, equipment and spare parts
) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machines, equipment and spare parts for oremining and construction
) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of machines, equipment and spare parts for office devices (excluding computers and peripheral devices)
) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical machines, equipment) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of fertiliser, pesticide, and other chemical substances used in agriculture
) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste [scrap]) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of supplementary materials for textiles and footwear
) 46696
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of spare parts and supporting parts of automobiles and other motor vehicles
) 45301
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paint, varnish) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of silk, fibre and weaving fibre) 46695
Bán buôn tổng hợp (General wholesale) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo and other bamboo species, rough timber and processed timber
) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction materials and installing equipment
) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction materials and installing equipment
) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of gold, silver, copper, iron and tin, and of paint, glass and other construction installing appliances in specialized
stores
) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of gold, silver, copper, iron and tin in specialized stores
) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of paving bricks, and toilet equipment in specialized stores
) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail food, food, beverages, tobacco, pipe tobacco accounted for a large proportion in the general merchandise stores) 47110
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) (Retail of spare parts and supporting parts of small automobiles (with 12 or less seats)
) 45302
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of paint, colour, varnish in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of carpets, bed mattresses, blankets, mosquito nets, curtains, walls and floor covering materials in specialized
stores
) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other installing construction equipment) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of cement, construction bricks, tiles, stone, sand, gravel and other construction materials in specialized stores
) 47524
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of spare parts and supporting parts of automobiles and other motor vehicles
) 4530
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Agent of spare parts and supporting parts of automobiles and motor vehicles
) 45303
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehouses and commodity storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehouses and commodity storage in refrigerated warehouses (excluding bonded warehouses)
) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác (Warehouses and commodity storage in other warehouses) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehouses and commodity storage in bonded warehouses
) 52101
Sản xuất bao bì từ plastic (Producing packaging from plastic) 22201
Sản xuất mực in (Producing printing ink) 20222
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Producing fire-resistant products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Producing other ceramic products) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Producing other products from plastic) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (To exploit other forest products other than timber) 2220
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít (Producing paint, varnish and similar paint substances; mastic resin
) 20221
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Producing paint, varnish and similar paint substances; producing printing ink and mastic resin
) 2022
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Producing building materials from clay) 23920
Vận tải đường ống (Pipeline conduit [transport]) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Cargo road transport) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Cargo transport by specialized cars) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Cargo transport by other cars (excluding specialized cars)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Cargo transport by other means of road transport) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác (Cargo transport by three-wheel taxis, pedicabs drawn by bicycles or motorbike, ball-bearing handcarts
) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Cargo transport by rudimentary cars) 49334
Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao (Passenger transport by subway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Passenger transport by taxi) 49312
Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) (Passenger transport by bicycles, cyclos and other rudimentary vehicles
) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Other passenger road transport by local or inter-provincial buses
) 49321
Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác (Passenger transport by three-wheeled taxis, pedicabs drawn by a bicycle or motorbikes, motorcycles
) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other passenger transport) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized passenger road transport) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Passenger road transport in urban and suburban areas (excluding bus transport)
) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sơn Bruno - Brin Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sơn Bruno - Brin Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 19A9, đường Nguyễn Văn Năng, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Address: No 19a9, Nguyen Van Nang Street, Tran Lam Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Và Trang Trí Nội Thất Thiên Phúc
Địa chỉ: Số 23 Đường Số 7, Khu Dân Cư Hương Lộ 5, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 23, Street No 7, Huong Lo 5 Residential Area, An Lac Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Vĩnh Cường
Địa chỉ: Số nhà 90, đường Nguyễn Huệ, Khối 1B, Thị Trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: No 90, Nguyen Hue Street, Khoi 1B, Nghen Town, Can Loc District, Ha Tinh Province
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN NƯỚC DU NGUYỄN
Địa chỉ: 114A Lã Xuân Oai, Phường Tăng Nhơn Phú A , Quận 9 , TP Hồ Chí Minh
Address: 114a La Xuan Oai, Tang Nhon Phu A Ward, District 9, Ho Chi Minh City
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI HƯNG THỊNH
Địa chỉ: 323A Lê Quang Định, Phường 5 , Quận Bình Thạnh , TP Hồ Chí Minh
Address: 323a Le Quang Dinh, Ward 5, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
CÔNG TY TNHH MỘC THÁI HÂN
Địa chỉ: 491/1 Trường Chinh, Phường 14 , Quận Tân Bình , TP Hồ Chí Minh
Address: 491/1 Truong Chinh, Ward 14, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
CÔNG TY TNHH TM SẮT THÉP THỊNH THỊNH PHÁT
Địa chỉ: Số 514, Tỉnh lộ 824, ấp Mới 2, Xã Mỹ Hạnh Nam , Huyện Đức Hoà , Long An
Address: No 514, Tinh Lo 824, Moi 2 Hamlet, My Hanh Nam Commune, Duc Hoa District, Long An Province
CÔNG TY TNHH NGUYỄN NGỌC PHÁT
Địa chỉ: Số 35, tổ 9, khu phố Long Đức 3, Phường Tam Phước , Thành phố Biên Hoà , Đồng Nai
Address: No 35, Civil Group 9, Long Duc 3 Quarter, Tam Phuoc Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BMT LUXURY
Địa chỉ: Thôn 7, Xã Cư êBur , TP.Buôn Ma Thuột , Đắk Lắk
Address: Hamlet 7, Cu Ebur Commune, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI - THẾ GIỚI VẬT LIỆU XÂY DỰNG
Địa chỉ: 511 Đường 833 Khu phố Thọ Cang, Phường 5 , Thành phố Tân An , Long An
Address: 511, Street 833, Tho Cang Quarter, Ward 5, Tan An City, Long An Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Sơn Bruno - Brin Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Sơn Bruno - Brin Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website thongtindoanhnghiep.biz. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sơn Bruno - Brin Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Sơn Bruno - Brin Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sơn Bruno - Brin Việt Nam tại địa chỉ Số nhà 19A9, đường Nguyễn Văn Năng, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình hoặc với cơ quan thuế Thái Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1001220218