Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư First Happy
Ngày thành lập: 06-11-2019
Địa chỉ: Đội 2, thôn Đông Bình, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi
Address: Hamlet 2, Dong Binh Hamlet, Binh Chanh Commune, Binh Son District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate business, land use rights of owners, owners or renters)
Mã số thuế
4300845157
Nơi đ.ký nộp thuế
Chi cục thuế Quảng Ngãi
Người đại diện
Đào Quốc Thân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầu Tư First Happy
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electrical appliances, lights and electric light sets
) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household appliances) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household uncategorized appliances) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of gold, silver, copper, iron and tin) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale sports equipment) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceutical products and medical equipment
) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of paving bricks and toilet equipment) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of construction bricks, tiles, stone, sand and gravel
) 46633
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of beds, wardrobes, table and chairs and similar interior furniture
) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of ceramic, porcelain and glass-ware) 46494
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computers, peripheral devices and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfume, cosmetics and finished sanitary products
) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, magazines and stationery
) 46497
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paint, varnish) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic, telecommunication equipments, components
) 46520
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo and other bamboo species, rough timber and processed timber
) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of suitcases, briefcases, bags, wallets, leather and other leatherette products
) 46491
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction materials and installing equipment
) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction materials and installing equipment
) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bưu chính (Postal service) 53100
Cho thuê băng, đĩa video (Leasing video tapes, discs) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Lease of other personal and household tools) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển (Leasing agriculture machines and equipment, forestry machines and equipment
) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển (Leasing machines, equipment and other tangible equipment) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu (Leasing other uncategorized machines, equipment and tangible assets
) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển (Leasing office equipment (including computer)) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển (Leasing construction machines, equipment) 77302
Cho thuê ôtô (Automobile lease) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing intangible non-financial assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Leasing sport, recreation equipment) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Motor vehicle lease) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Other motor vehicle leasing) 77109
Chuyển phát (Delivery service) 53200
Cung ứng lao động tạm thời (Provision of temporary labour) 78200
Đại lý bán hàng hóa (Agency) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Agency, intermediary, auction) 4610
Đấu giá hàng hóa (Auction) 46103
Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển (Agent services for seagoing vessels) 52291
Logistics (Agent services for sea transport) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other uncategorized support services related to transport) 52299
Hoàn thiện công trình xây dựng (Completing construction works) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Labour and job centres, consultancy agencies, labour and job brokerage
) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other supporting services related to transport) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Service activities support the exploitation of crude oil and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support services for mining and other ores) 09900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 2 (Other minerals not elsewhere classified 2) 08990
Khai thác cát, sỏi (Exploiting sand and gravel) 08102
Khai thác đá (Quarrying) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Exploitation of stone, sand, gravel and clay) 0810
Khai thác đất sét (Exploiting clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining chemical and mineral fertilizers) 08910
Khai thác muối (Salt extraction) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Peat harvesting and collection) 08920
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehouses and commodity storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehouses and commodity storage in refrigerated warehouses (excluding bonded warehouses)
) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác (Warehouses and commodity storage in other warehouses) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehouses and commodity storage in bonded warehouses
) 52101
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate business, land use rights of owners, owners or renters) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Installing water supply and drainage systems) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí (Installing water supply and drainage, radiator and airconditioning systems
) 4322
Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí (Installing radiator and air-conditioning systems) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Installing other construction systems) 43290
Môi giới mua bán hàng hóa (Intermediary activities) 46102
Thoát nước (Drainage) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Draining and treating sewage) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collecting harmless waste) 38110
Vận tải đường ống (Pipeline conduit [transport]) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Cargo road transport) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Cargo transport by specialized cars) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Cargo transport by other cars (excluding specialized cars)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Cargo transport by other means of road transport) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác (Cargo transport by three-wheel taxis, pedicabs drawn by bicycles or motorbike, ball-bearing handcarts
) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Cargo transport by rudimentary cars) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland waterway transport of cargo) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland waterway transport of cargo by mechanical means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland waterway transport of cargo by rudimentary means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Air freight) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger carriage) 51100
Xử lý nước thải (Treating sewage) 37002
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Lan Thành Land
Địa chỉ: Phòng A11.11, Tòa nhà Republic Plaza, Số 18E Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Phong A11.11, Republic Plaza Building, No 18e Cong Hoa, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thành Tín
Địa chỉ: Tầng 2, số 58A tòa nhà Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 2nd Floor, No 58a, Trung Yen Building, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Quỳnh Anh Bđs
Địa chỉ: Tổ 9, Phường Minh Tân, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
Address: Civil Group 9, Minh Tan Ward, Yen Bai City, Yen Bai Province
Công Ty Cổ Phần Hbc Sài Gòn - Đồng Nai
Địa chỉ: C22 Nguyễn Hữu Cảnh, khu Phước Hải, Thị Trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: C22 Nguyen Huu Canh, Khu Phuoc Hai, Long Thanh Town, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Hl Hạ Long
Địa chỉ: Lầu 5, Số 04 Phan Kế Bính, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Lau 5, No 04 Phan Ke Binh, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Classic Pearl
Địa chỉ: Số 28 Nguyễn Quý Đức, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 28 Nguyen Quy Duc, An Phu Ward, District 2, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Him Ken
Địa chỉ: 01 Đường Phạm Ngũ Lão, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: 01, Pham Ngu Lao Street, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien Hue Province
Công Ty TNHH Vina Phát Bl
Địa chỉ: Số 292, Đường CL1A, Khu phố 2, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 292, Cl1a Street, Quarter 2, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Địa Ốc Đăng Hưng Phát
Địa chỉ: Số 716 Cách Mạng Tháng Tám, Khu Phố 7, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 716 Cach Mang Thang Tam, Quarter 7, Long Toan Ward, Ba Ria City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Vcj Development
Địa chỉ: Tầng 13, Tòa nhà ICON4, 243A Đê La Thành, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: 13th Floor, Icon4 Building, 243a De La Thanh, Lang Thuong Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầu Tư First Happy
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầu Tư First Happy được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website thongtindoanhnghiep.biz. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư First Happy
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đầu Tư First Happy được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Từ khóa
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư First Happy: MST 4300845157, giám đốc- Đào Quốc Thân