Công Ty CP Công Nghệ Vinh Smart
Ngày thành lập (Founding date): 06-01-2021
Địa chỉ: Số 68, đường Hồ Sỹ Đống, khối Tân Vinh, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An Bản đồ
Address: No 68, Ho Sy Dong Street, Khoi Tan Vinh, Le Mao Ward, Vinh City, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống điện (Installing electricity [power] systems)
Mã số thuế: Enterprise code:
2902087757
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Nghệ An
Người đại diện: Representative:
Châu Tam Thức
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Công Nghệ Vinh Smart
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electrical appliances, lights and electric light sets
) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household appliances) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household uncategorized appliances) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of gold, silver, copper, iron and tin) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale sports equipment) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceutical products and medical equipment
) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of paving bricks and toilet equipment) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of construction bricks, tiles, stone, sand and gravel
) 46633
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of beds, wardrobes, table and chairs and similar interior furniture
) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of ceramic, porcelain and glass-ware) 46494
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and ore) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of machines, equipment, electricity materials (generators, electric motors, electric wire and other devices
used in electricity circuits)
) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machines, equipment and spare parts for weaving, sewing and leathering
) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machines, equipment and spare parts) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of uncategorized machines, equipment and spare parts
) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machines, equipment and spare parts for oremining and construction
) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of machines, equipment and spare parts for office devices (excluding computers and peripheral devices)
) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical machines, equipment) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computers, peripheral devices and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfume, cosmetics and finished sanitary products
) 46493
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, magazines and stationery
) 46497
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paint, varnish) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic, telecommunication equipments, components
) 46520
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo and other bamboo species, rough timber and processed timber
) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of suitcases, briefcases, bags, wallets, leather and other leatherette products
) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction materials and installing equipment
) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction materials and installing equipment
) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of audio, video tapes and discs (including blank tapes and discs) in specialized stores
) 47620
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of household electric appliances, lights and electric light sets in specialized stores
) 47591
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and similar interior furniture, light and electric
light sets, other uncategorized household appliances in
specialized stores
) 4759
Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and similar interior furniture, light and electric
light sets, and other uncategorized household appliances in
specialized stores
) 47599
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of ceramic, porcelain and glassware in specialized stores
) 47593
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of gold, silver, copper, iron and tin, and of paint, glass and other construction installing appliances in specialized
stores
) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of gold, silver, copper, iron and tin in specialized stores
) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of paving bricks, and toilet equipment in specialized stores
) 47525
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of beds, wardrobes, tables, chairs and similar interior furniture in specialized stores
) 47592
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of used (second-hand) commodities in specialized stores
) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other used (second-hand) commodities in specialized stores
) 47749
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of used (second-hand) apparel in specialized stores) 47741
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of computers, peripheral devices, software in specialized stores
) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of computers, peripheral devices, software and telecommunication equipment in specialized stores
) 4741
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of musical instruments in specialized stores) 47594
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of books, newspapers, magazines and stationery in specialized stores
) 47610
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of paint, colour, varnish in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of carpets, bed mattresses, blankets, mosquito nets, curtains, walls and floor covering materials in specialized
stores
) 47530
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of gymnastic and sports equipment in specialized stores
) 47630
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other installing construction equipment) 47529
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of audiovisual equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of games and toys in specialized stores) 47640
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of cement, construction bricks, tiles, stone, sand, gravel and other construction materials in specialized stores
) 47524
Cho thuê băng, đĩa video (Leasing video tapes, discs) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Lease of other personal and household tools) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển (Leasing agriculture machines and equipment, forestry machines and equipment
) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển (Leasing machines, equipment and other tangible equipment) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu (Leasing other uncategorized machines, equipment and tangible assets
) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển (Leasing office equipment (including computer)) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển (Leasing construction machines, equipment) 77302
Cho thuê ôtô (Automobile lease) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing intangible non-financial assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Leasing sport, recreation equipment) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Motor vehicle lease) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Other motor vehicle leasing) 77109
Cung ứng lao động tạm thời (Provision of temporary labour) 78200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Completing construction works) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Labour and job centres, consultancy agencies, labour and job brokerage
) 78100
Hoạt động đo đạc và bản đồ (Map surveying) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural practice) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural practice and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photography practice) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geological exploration, water source exploration) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Other related technical consultancy) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical inspection and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Installing water supply and drainage systems) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí (Installing water supply and drainage, radiator and airconditioning systems
) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Installing electricity [power] systems) 43210
Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí (Installing radiator and air-conditioning systems) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Installing other construction systems) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and surveying) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development of natural sciences and technology) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development of social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Advertising) 73100
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Producing toys, games) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Producing imitation jewellery and related items) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Producing jewellery and related items) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Producing gymnastic and sporting equipment) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Producing beds, wardrobes, tables, chairs) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Producing beds, wardrobes, tables and chairs made of wood
) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Producing beds, wardrobes, tables and chairs made of other materials
) 31009
Sản xuất nhạc cụ (Producing musical instruments) 32200
Bản đồ vị trí Công Ty CP Công Nghệ Vinh Smart
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty CP Công Nghệ Vinh Smart
Địa chỉ: Số 68, đường Hồ Sỹ Đống, khối Tân Vinh, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 68, Ho Sy Dong Street, Khoi Tan Vinh, Le Mao Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Công Nghệ Ehome Việt Nam
Địa chỉ: Số 135, ngõ 285 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: No 135, 285 Doi Can Lane, Lieu Giai Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kt Hưng Phú
Địa chỉ: 341 Điện Biên Phủ, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: 341 Dien Bien Phu, Hoa Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Công Trình Điện Lực Thịnh Đạt
Địa chỉ: Số 1130 Đê La Thành, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: No 1130 De La Thanh, Ngoc Khanh Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Coser
Địa chỉ: 590/2/41 Phan văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 590/2/41 Phan Van Tri, Ward 7, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Phương Nam
Địa chỉ: Số 15A, tổ 8, KP 3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 15a, Civil Group 8, KP 3, Trang Bom Town, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Và Năng Lượng Thái Bình Dương
Địa chỉ: 376 Phạm Văn Bạch , Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 376 Pham Van Bach, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Điện Eme
Địa chỉ: Tầng 14, Tòa nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 14th Floor, HM Town Building, 412 Nguyen Thi Minh Khai, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Suntech Thanh Hóa
Địa chỉ: Số 266 Đường Bà Triệu, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá
Address: No 266, Ba Trieu Street, Nong Cong Town, Nong Cong District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Eu Hải Đăng
Địa chỉ: Số 85 đường Đa Lộc, Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: No 85, Da Loc Street, Bau Hamlet, Kim Chung Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Cp Công Nghệ Vinh Smart
Thông tin về Công Ty Cp Công Nghệ Vinh Smart được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website thongtindoanhnghiep.biz. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Vinh Smart
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Công Nghệ Vinh Smart được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Công Nghệ Vinh Smart tại địa chỉ Số 68, đường Hồ Sỹ Đống, khối Tân Vinh, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2902087757