Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Cđt
Ngày thành lập: 21-11-2017
Địa chỉ: Lô 32, Khu tiểu thủ công nghiệp Bắc Duyên Hải, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Address: Lot 32, Khu Tieu Thu Cong Nghiep Bac Duyen Hai, Duyen Hai Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support services for mining and other ores)
Mã số thuế
5300735082
Tên v.tắt/giao dịch
Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Cđt
Nơi đ.ký nộp thuế
Chi cục thuế Lào Cai
Người đại diện
Vũ Hồng Điệp
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Đầu Tư Xây Dựng Cđt
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic of the primary type) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized specialized wholesale) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other uncategorized specialized wholesale) 46699
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of gold, silver, copper, iron and tin) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of paving bricks and toilet equipment) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of construction bricks, tiles, stone, sand and gravel
) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemical substances (excluding those used in agriculture)
) 46692
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of natural gas and other related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and ore) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of machines, equipment, electricity materials (generators, electric motors, electric wire and other devices
used in electricity circuits)
) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machines, equipment and spare parts for weaving, sewing and leathering
) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machines, equipment and spare parts) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of uncategorized machines, equipment and spare parts
) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machines, equipment and spare parts for oremining and construction
) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of machines, equipment and spare parts for office devices (excluding computers and peripheral devices)
) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical machines, equipment) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid, gas fuels and other related products
) 4661
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of fertiliser, pesticide, and other chemical substances used in agriculture
) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste [scrap]) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of supplementary materials for textiles and footwear
) 46696
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of spare parts and supporting parts of automobiles and other motor vehicles
) 45301
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paint, varnish) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coal and other solid fuels) 46611
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of silk, fibre and weaving fibre) 46695
Bán buôn tổng hợp (General wholesale) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo and other bamboo species, rough timber and processed timber
) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction materials and installing equipment
) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction materials and installing equipment
) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of kerosene, gas, fuel coal for household use purposes in specialized stores
) 47735
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of watches, optical glasses in specialized stores) 47736
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other new uncategorized commodities in specialized stores
) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other new commodities in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of souvenirs, weaving commodities, handicraft in specialized stores
) 47733
Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail food, food, beverages, tobacco, pipe tobacco accounted for a large proportion in the general merchandise stores) 47110
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of cameras, camera films, and photographic materials in specialized stores
) 47737
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) (Retail of spare parts and supporting parts of small automobiles (with 12 or less seats)
) 45302
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of paintings, photographs and other artistic works (excluding antiques) in specialized stores
) 47734
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of gold, silver, precious stones and semi-precious stones, jewellery in specialized stores
) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of bicycles and spare parts in specialized stores) 47738
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of spare parts and supporting parts of automobiles and other motor vehicles
) 4530
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Villas or apartments for short-time accommodation) 55102
Bốc xếp hàng hóa (Goods loading) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Goods loading at seaports) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Goods loading at airports) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Goods loading at river-ports) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Goods loading on roads) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Goods loading at rail stations) 52241
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Trailers, huts, camps for temporary accommodation) 55902
Chuẩn bị mặt bằng (Preparing construction sites) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized accommodation) 55909
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (Provision of food services under temporary contracts for clients (serving food for banquets, meetings, weddings,
etc.)
) 56210
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Agent of spare parts and supporting parts of automobiles and motor vehicles
) 45303
Dịch vụ ăn uống khác (Other food services) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other mobile food services) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-time accommodation) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage services) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage services) 56309
Hoàn thiện công trình xây dựng (Completing construction works) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Service activities support the exploitation of crude oil and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support services for mining and other ores) 09900
Hoạt động đo đạc và bản đồ (Map surveying) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural practice) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural practice and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photography practice) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geological exploration, water source exploration) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Other related technical consultancy) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction) 43900
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Hotels) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 2 (Other minerals not elsewhere classified 2) 08990
Khai thác cát, sỏi (Exploiting sand and gravel) 08102
Khai thác đá (Quarrying) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Exploitation of stone, sand, gravel and clay) 0810
Khai thác đất sét (Exploiting clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining chemical and mineral fertilizers) 08910
Khai thác muối (Salt extraction) 08930
Khai thác quặng bôxít (Exploiting bauxite ore) 07221
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Scientific research and technological development in the field of social sciences and humanities) 0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Exploiting non-ferrous metal ores not elsewhere classified) 07229
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Exploitation of precious metal ores) 07300
Khai thác và thu gom than bùn (Peat harvesting and collection) 08920
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehouses and commodity storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehouses and commodity storage in refrigerated warehouses (excluding bonded warehouses)
) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác (Warehouses and commodity storage in other warehouses) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehouses and commodity storage in bonded warehouses
) 52101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical inspection and analysis) 71200
Ký túc xá học sinh, sinh viên (Students' dormitories) 55901
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Installing water supply and drainage systems) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí (Installing water supply and drainage, radiator and airconditioning systems
) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Installing electricity [power] systems) 43210
Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí (Installing radiator and air-conditioning systems) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Installing other construction systems) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and surveying) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development of natural sciences and technology) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development of social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) (Restaurants, food shops, food booths) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food services) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Guesthouses, motels for short-time accommodation) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự (Hostels, rooms for long-term rent and similar accommodation
) 55104
Phá dỡ (Destroying and dismantling) 43110
Quán rượu, bia, quầy bar (Taverns, pubs, bars) 56301
Quảng cáo (Advertising) 73100
Tái chế phế liệu (Recycling scrap) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Recycling metallic scrap) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Recycling non-metallic scrap) 38302
Thu gom rác thải độc hại (Collecting harmful waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collecting other harmful waste) 38129
Thu gom rác thải y tế (Collecting medical waste) 38121
Vận tải đường ống (Pipeline conduit [transport]) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Cargo road transport) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Cargo transport by specialized cars) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Cargo transport by other cars (excluding specialized cars)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Cargo transport by other means of road transport) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác (Cargo transport by three-wheel taxis, pedicabs drawn by bicycles or motorbike, ball-bearing handcarts
) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Cargo transport by rudimentary cars) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland waterway transport of cargo) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland waterway transport of cargo by mechanical means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland waterway transport of cargo by rudimentary means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Air freight) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Coastal transport of cargo) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Coastal transport of cargo, ocean transport of cargo) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Ocean transport of cargo) 50122
Vận tải hành khách hàng không (Passenger carriage) 51100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Treating pollution and other waste management) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treating and annulling harmful waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treating and annulling other harmful waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treating and annulling harmless waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treating and annulling medical waste) 38221
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publish newspapers, periodicals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publish directories and addresses) 58120
Xuất bản phần mềm (Soft-ware publishing) 58200
Xuất bản sách (Publish books) 58110
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Huy Trúc
Địa chỉ: Tổ 6, Thị Trấn Việt Lâm, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang
Address: Civil Group 6, Viet Lam Town, Vi Xuyen District, Ha Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khoáng Sản Quang Minh Lâm
Địa chỉ: Phòng 1, Lầu 2, D69, Khu Dân Cư Bửu Long, KP1, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: Zoom 1, Lau 2, D69, Buu Long Residential Area, KP1, Buu Long Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Mtv Kỳ Sơn
Địa chỉ: Xóm Dụ 7, Xã Mông Hóa, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Hòa Bình
Address: Du 7 Hamlet, Mong Hoa Commune, Ky Son District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Nam Anh Hà Giang
Địa chỉ: Số 232, Trần Hưng Đạo, tổ 4, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
Address: No 232, Tran Hung Dao, Civil Group 4, Nguyen Trai Ward, Ha Giang City, Ha Giang Province
Công Ty TNHH Tổng Hợp Long Minh Quảng Nam
Địa chỉ: Đường Huỳnh Thúc Kháng, Tổ 9, Khối 3, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam
Address: Huynh Thuc Khang Street, Civil Group 9, Khoi 3, Nui Thanh Town, Nui Thanh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Hoàng Nam Hà Giang
Địa chỉ: Số 3. phố Tôn Đức Thắng, tổ 14, Phường Trần Phú, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
Address: No 3, Ton Duc Thang Street, Civil Group 14, Tran Phu Ward, Ha Giang City, Ha Giang Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thuận Tấn Phát
Địa chỉ: Xóm 7, Xã Nghĩa Đồng, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An
Address: Hamlet 7, Nghia Dong Commune, Tan Ky District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Công Trình 98
Địa chỉ: Ninh Tịnh 3, Phường 9, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên
Address: Ninh Tinh 3, Ward 9, Tuy Hoa City, Phu Yen Province
Công Ty Cổ Phần Trung Hải Nghệ An Group
Địa chỉ: Tầng 2, Tòa nhà Trung Hải Nghệ An, Thị Trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An
Address: 2nd Floor, Trung Hai Nghe An Building, Quy Hop Town, Quy Hop District, Nghe An Province
TRẠI TRAM SỐ 5 - TỔNG CỤC VIII - BỘ CÔNG AN
Địa chỉ: Thống nhất, Thị trấn Thống Nhất , Huyện Yên Định , Thanh Hoá
Address: Thong Nhat, Thong Nhat Town, Yen Dinh District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư Xây Dựng Cđt
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư Xây Dựng Cđt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website thongtindoanhnghiep.biz. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Cđt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Đầu Tư Xây Dựng Cđt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Từ khóa
Thông tin chi tiết về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Cđt: MST 5300735082, giám đốc- Vũ Hồng Điệp. Thông tin về số điện thoại, email, tuyển dụng việc làm, giám đốc, địa chỉ Công Ty Cp Đầu Tư Xây Dựng Cđt. Công ty Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Cđt. So dien thoai, ma so thue, dia chi cong ty dau tu xay dung cdt. cong ty cp dau tu xay dung cdt tuyen dung viec lam