Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Hiệu Chè Lai Châu
Ngày thành lập: 20-09-2018
Địa chỉ: Tổ 8, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Address: Civil Group 8, Doan Ket Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food products)
Mã số thuế
6200099318
Tên v.tắt/giao dịch
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Hiệu Chè Lai Châu
Nơi đ.ký nộp thuế
Chi cục thuế Lai Châu
Người đại diện
Nguyễn Thanh Quang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Phát Triển Thương Hiệu Chè Lai Châu
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic of the primary type) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized specialized wholesale) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other uncategorized specialized wholesale) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electrical appliances, lights and electric light sets
) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household appliances) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household uncategorized appliances) 46499
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn động vật sống (Wholesale of livestock) 46203
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale sports equipment) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceutical products and medical equipment
) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, dairy and dairy products, confectionery and products processed from grain, flour and starch
) 46326
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of beds, wardrobes, table and chairs and similar interior furniture
) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of ceramic, porcelain and glass-ware) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale apparel) 46413
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemical substances (excluding those used in agriculture)
) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flowers and trees) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computers, peripheral devices and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo)
) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo)
and livestock
) 4620
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfume, cosmetics and finished sanitary products
) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of fertiliser, pesticide, and other chemical substances used in agriculture
) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste [scrap]) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of supplementary materials for textiles and footwear
) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale vegetables and fruits) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, magazines and stationery
) 46497
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco and rustic tobacco products) 46340
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, bed mattresses, blankets, mosquito nets, curtains, bed-linens, pillows and other textile products
) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic, telecommunication equipments, components
) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of rice, corn and other grains) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale food and feed ingredients for livestock, poultry and fisheries) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food products) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food products) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of aquatic products) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of silk, fibre and weaving fibre) 46695
Bán buôn tổng hợp (General wholesale) 46900
Bán buôn vải (Wholesale of cloth) 46411
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép (Wholesale of cloth, garments and footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of suitcases, briefcases, bags, wallets, leather and other leatherette products
) 46491
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail food, food, beverages, tobacco, pipe tobacco accounted for a large proportion in the general merchandise stores) 47110
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Villas or apartments for short-time accommodation) 55102
Chăn nuôi dê, cừu (Sheep goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Pig farming) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Horse raising, donkey, la) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Buffalo raising) 01410
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (Provision of food services under temporary contracts for clients (serving food for banquets, meetings, weddings,
etc.)
) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food services) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other mobile food services) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-time accommodation) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage services) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage services) 56309
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Forestry service activities) 02400
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Hotels) 55101
Khai thác gỗ (Wood gathering) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (To exploit other forest products other than timber) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Sea fishing) 03110
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) (Restaurants, food shops, food booths) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food services) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Guesthouses, motels for short-time accommodation) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự (Hostels, rooms for long-term rent and similar accommodation
) 55104
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Weaving) 01300
Quán rượu, bia, quầy bar (Taverns, pubs, bars) 56301
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Collection of forest products other than timber and other forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Grow orange, tangerine and other citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing fruit trees) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Planting other fruit trees) 01219
Trồng cây cà phê (Grow coffee plants) 01260
Trồng cây cao su (Growing rubber trees) 01250
Trồng cây chè (Growing tea plants) 01270
Trồng cây điều (Grow cashew) 01230
Trồng cây dược liệu (Planting medicinal plants, perennial flavors) 01282
Trồng cây gia vị (Growing perennial plants) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing spices, herbs, perennials) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Planting other annual crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing pepper trees) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing oil-bearing fruit trees) 01220
Trồng đậu các loại (Grow beans) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Grow flowers every year) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing label, cloth, rambutan) 01215
Trồng nho (Growing grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Grow vegetables, beans and flowers) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Afforestation and other forest care) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Planting and tending forest for timber) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Afforestation and tending bamboo forest) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Grow apples, plums and nuts with apples) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Afforestation of tropical and subtropical fruit trees) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Nursing seedlings of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Pipeline conduit [transport]) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Cargo road transport) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Cargo transport by specialized cars) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Cargo transport by other cars (excluding specialized cars)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Cargo transport by other means of road transport) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác (Cargo transport by three-wheel taxis, pedicabs drawn by bicycles or motorbike, ball-bearing handcarts
) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Cargo transport by rudimentary cars) 49334
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publish newspapers, periodicals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publish directories and addresses) 58120
Xuất bản phần mềm (Soft-ware publishing) 58200
Xuất bản sách (Publish books) 58110
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Huỳnh Thu Thúy
Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
Address: No 59 Nguyen Binh Khiem, Vinh Thanh Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty Cổ Phần Đông Dược Việt Y Đường
Địa chỉ: Số nhà 33, ngõ 30, đường nhánh 422, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Address: No 33, Lane 30, Nhanh 422 Street, Tan Lap Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Everco
Địa chỉ: Số nhà 206, Xóm 4, Thôn Nghĩa Hiệp, Xã Ka Đô, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng
Address: No 206, Hamlet 4, Nghia Hiep Hamlet, Ka Do Commune, Don Duong District, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Phân Phối Nutricare Miền Bắc
Địa chỉ: Số 1, Liền kề 2, Tiểu khu đô thị Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 1, Lien Ke 2, Tieu, Van Phuc Urban Area, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Liên Tuấn
Địa chỉ: Số 174 Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 174 Nguyen Son, Bo De Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vân Ngọc Linh
Địa chỉ: Tổ 3, cụm 5, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: Civil Group 3, Cluster 5, Khuong Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bách Nguyên
Địa chỉ: SO10, A3 Vinhomes Gardenia Mỹ Đình, đường Hàm Nghi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: So10, A3 Vinhomes Gardenia My Dinh, Ham Nghi Street, Cau Dien Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thống Nhất Sài Gòn
Địa chỉ: 134/2K Thành Thái, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 134/2K Thanh Thai, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Võ Tuấn
Địa chỉ: Thôn La Thạch, Xã Phương Đình, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Address: La Thach Hamlet, Phuong Dinh Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dược Phẩm Phúc Sinh
Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà HADOFA, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: 3rd Floor, Hadofa Building, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Thương Hiệu Chè Lai Châu
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Thương Hiệu Chè Lai Châu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website thongtindoanhnghiep.biz. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Hiệu Chè Lai Châu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Phát Triển Thương Hiệu Chè Lai Châu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Từ khóa
Thông tin chi tiết về Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Hiệu Chè Lai Châu: MST 6200099318, giám đốc- Nguyễn Thanh Quang. Thông tin về số điện thoại, email, tuyển dụng việc làm, giám đốc, địa chỉ Công Ty CP Phát Triển Thương Hiệu Chè Lai Châu. Công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Hiệu Chè Lai Châu. So dien thoai, ma so thue, dia chi cong ty phat trien thuong hieu che lai chau. cong ty cp phat trien thuong hieu che lai chau tuyen dung viec lam