Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhâm Kiến
Ngày thành lập: 21-06-2018
Địa chỉ: 139 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 139 Nguyen Thi Thap, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo)
and livestock
)
Mã số thuế
0315124425
Tên v.tắt/giao dịch
Nham Kien Service Trading Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện
Nguyễn Văn Hậu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Nhâm Kiến
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic of the primary type) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized specialized wholesale) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other uncategorized specialized wholesale) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electrical appliances, lights and electric light sets
) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household appliances) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household uncategorized appliances) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of gold, silver, copper, iron and tin) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of livestock) 46203
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale sports equipment) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceutical products and medical equipment
) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, dairy and dairy products, confectionery and products processed from grain, flour and starch
) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of paving bricks and toilet equipment) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of construction bricks, tiles, stone, sand and gravel
) 46633
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of beds, wardrobes, table and chairs and similar interior furniture
) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of ceramic, porcelain and glass-ware) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale apparel) 46413
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemical substances (excluding those used in agriculture)
) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flowers and trees) 46202
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and ore) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of machines, equipment, electricity materials (generators, electric motors, electric wire and other devices
used in electricity circuits)
) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machines, equipment and spare parts for weaving, sewing and leathering
) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machines, equipment and spare parts) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of uncategorized machines, equipment and spare parts
) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machines, equipment and spare parts for oremining and construction
) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of machines, equipment and spare parts for office devices (excluding computers and peripheral devices)
) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical machines, equipment) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computers, peripheral devices and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo)
) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo)
and livestock
) 4620
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfume, cosmetics and finished sanitary products
) 46493
Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of small automobiles (automobiles with 12 or less seats)
) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of automobiles and other motor vehicles) 4511
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of fertiliser, pesticide, and other chemical substances used in agriculture
) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste [scrap]) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of supplementary materials for textiles and footwear
) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn rau, quả (Wholesale vegetables and fruits) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, magazines and stationery
) 46497
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paint, varnish) 46635
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, bed mattresses, blankets, mosquito nets, curtains, bed-linens, pillows and other textile products
) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic, telecommunication equipments, components
) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of rice, corn and other grains) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale food and feed ingredients for livestock, poultry and fisheries) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food products) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food products) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of aquatic products) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of silk, fibre and weaving fibre) 46695
Bán buôn tổng hợp (General wholesale) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo and other bamboo species, rough timber and processed timber
) 46631
Bán buôn vải (Wholesale of cloth) 46411
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép (Wholesale of cloth, garments and footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of suitcases, briefcases, bags, wallets, leather and other leatherette products
) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction materials and installing equipment
) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction materials and installing equipment
) 46639
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail food, food, beverages, tobacco, pipe tobacco accounted for a large proportion in the general merchandise stores) 47110
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) (Retail of small automobiles (automobiles with 12 or less seats)
) 45120
Bảo quản gỗ (Preserving wood) 16102
Bốc xếp hàng hóa (Goods loading) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Goods loading at seaports) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Goods loading at airports) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Goods loading at river-ports) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Goods loading on roads) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Goods loading at rail stations) 52241
Bưu chính (Postal service) 53100
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving other fruit and vegetables) 10309
Sản xuất nước ép từ rau quả (Processing and canning fruit and vegetables) 10301
Chuyển phát (Delivery service) 53200
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawing, splitting, shaving and preserving wood) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawing, splitting, shaving wood) 16101
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Provision and management of labour resources) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Provision and management of migrant labour resources) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Provision and management of domestic labour resources) 78301
Đại lý bán hàng hóa (Agency) 46101
Đại lý du lịch (Travel agencies) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Agency, intermediary, auction) 4610
Đấu giá hàng hóa (Auction) 46103
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Care and maintenance services for scenery) 81300
Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển (Agent services for seagoing vessels) 52291
Logistics (Agent services for sea transport) 52292
Dịch vụ điều tra (Investigation services) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (General office administrative services) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security system services) 80200
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other uncategorized support services related to transport) 52299
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Support services related to promoting and organizing tours) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (General assistant services) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operation) 79120
Hoạt động bảo vệ tư nhân (Personal security services) 80100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other supporting services related to transport) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Service activities support the exploitation of crude oil and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support services for mining and other ores) 09900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 2 (Other minerals not elsewhere classified 2) 08990
Khai thác cát, sỏi (Exploiting sand and gravel) 08102
Khai thác đá (Quarrying) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Exploitation of stone, sand, gravel and clay) 0810
Khai thác đất sét (Exploiting clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining chemical and mineral fertilizers) 08910
Khai thác muối (Salt extraction) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Peat harvesting and collection) 08920
Môi giới mua bán hàng hóa (Intermediary activities) 46102
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Producing wooden crates for packaging) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Producing woodwork used for construction) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Producing plywood, veneer and other thin planks) 16210
Tái chế phế liệu (Recycling scrap) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Recycling metallic scrap) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Recycling non-metallic scrap) 38302
Vận tải đường ống (Pipeline conduit [transport]) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Cargo road transport) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Cargo transport by specialized cars) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Cargo transport by other cars (excluding specialized cars)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Cargo transport by other means of road transport) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác (Cargo transport by three-wheel taxis, pedicabs drawn by bicycles or motorbike, ball-bearing handcarts
) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Cargo transport by rudimentary cars) 49334
Vệ sinh chung nhà cửa (House cleaning services) 81210
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt (House and other works cleaning services) 81290
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Treating pollution and other waste management) 39000
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thanh Viên Sản Xuất Thương Mại Minh Phong
Địa chỉ: Tổ 6, Khu phố Bình Giang 2, Phường Sơn Giang, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 6, Binh Giang 2 Quarter, Son Giang Ward, Phuoc Long Town, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phúc Thịnh
Địa chỉ: Số nhà 021, đường Minh Khai, Phường Phố Mới, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Address: No 021, Minh Khai Street, Phuong, Moi Street, Lao Cai City, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Mtv Tâm An Việt Tây Ninh
Địa chỉ: Số 64 Trương Tùng Quân, Khu phố 5, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 64 Truong Tung Quan, Quarter 5, Ward 3, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Radiant Light
Địa chỉ: 61 Tố Hữu, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: 61 To Huu, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien Hue Province
CÔNG TY TNHH MTV TẤN PHÁT ĐĂK NÔNG
Địa chỉ: Thôn Đăk Kual, Xã Đắk N Dung , Huyện Đắk Song , Đắk Nông
CÔNG TY TNHH PETKO
Địa chỉ: 148/21 Đường 59, Phường 14 , Quận Gò Vấp , TP Hồ Chí Minh
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Phát Triển Ocop
Địa chỉ: Lô 59 khu F3, Khu đô thị Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: Lot 59 Khu F3, Dai Kim Urban Area, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp – Giống Cây Trồng Tây Nguyên
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Cư Êbur, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: Hamlet 1, Cu Ebur Commune, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Nông Sản Thanh Thanh Tâm
Địa chỉ: Tổ 9, Ấp Tân Khai, Xã Tân Lập, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh
Address: Civil Group 9, Tan Khai Hamlet, Tan Lap Commune, Tan Bien District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đăng Huy Gia Lai
Địa chỉ: 37 Nguyễn Bính, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai
Address: 37 Nguyen Binh, Phu Tuc Town, Krong Pa District, Gia Lai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Nhâm Kiến
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Nhâm Kiến được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website thongtindoanhnghiep.biz. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhâm Kiến
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Nhâm Kiến được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Từ khóa
Thông tin chi tiết về Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhâm Kiến: MST 0315124425, giám đốc- Nguyễn Văn Hậu. Thông tin về số điện thoại, email, tuyển dụng việc làm, giám đốc, địa chỉ Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Nhâm Kiến. Công ty Nham Kien Service Trading Company Limited. So dien thoai, ma so thue, dia chi cong ty thuong mai dich vu nham kien. cong ty trach nhiem huu han thuong mai dich vu nham kien tuyen dung viec lam