Công Ty TNHH SX Phụ Kiện Kính Mắt Asia
Ngày thành lập (Founding date): 03-03-2021
Địa chỉ: 23A Ngõ 218 Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: 23a, 218 Lac Long Quan Lane, Buoi Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other new commodities in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109537868
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Asia Glasses Accessories Sx Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Tuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Phụ Kiện Kính Mắt Asia
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic of the primary type) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized specialized wholesale) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other uncategorized specialized wholesale) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electrical appliances, lights and electric light sets
) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household appliances) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household uncategorized appliances) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of gold, silver, copper, iron and tin) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale sports equipment) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceutical products and medical equipment
) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of paving bricks and toilet equipment) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of construction bricks, tiles, stone, sand and gravel
) 46633
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of beds, wardrobes, table and chairs and similar interior furniture
) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of ceramic, porcelain and glass-ware) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemical substances (excluding those used in agriculture)
) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computers, peripheral devices and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfume, cosmetics and finished sanitary products
) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of fertiliser, pesticide, and other chemical substances used in agriculture
) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste [scrap]) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of supplementary materials for textiles and footwear
) 46696
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, magazines and stationery
) 46497
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paint, varnish) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic, telecommunication equipments, components
) 46520
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of silk, fibre and weaving fibre) 46695
Bán buôn tổng hợp (General wholesale) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo and other bamboo species, rough timber and processed timber
) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of suitcases, briefcases, bags, wallets, leather and other leatherette products
) 46491
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction materials and installing equipment
) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction materials and installing equipment
) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of kerosene, gas, fuel coal for household use purposes in specialized stores
) 47735
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of watches, optical glasses in specialized stores) 47736
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (Mobile retail or in-market-retail of ceramic, porcelain and glass ware
) 47892
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ (Mobile retail or in-market-retail of other uncategorized commodities
) 47899
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Mobile retail or in-market-retail of other commodities) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other new uncategorized commodities in specialized stores
) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other new commodities in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of souvenirs, weaving commodities, handicraft in specialized stores
) 47733
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Retailing by other uncategorized forms) 47990
Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (Mobile retail or in-market-retail of fresh flowers, ornamental plants
) 47893
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail food, food, beverages, tobacco, pipe tobacco accounted for a large proportion in the general merchandise stores) 47110
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of cameras, camera films, and photographic materials in specialized stores
) 47737
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (Mobile retail or in-market-retail of cosmetic and sanitary finished products
) 47891
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retailing by orders via post or internet) 47910
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of paintings, photographs and other artistic works (excluding antiques) in specialized stores
) 47734
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of gold, silver, precious stones and semi-precious stones, jewellery in specialized stores
) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of bicycles and spare parts in specialized stores) 47738
Đại lý bán hàng hóa (Agency) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Agency, intermediary, auction) 4610
Đấu giá hàng hóa (Auction) 46103
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installing industrial machines and equipment) 33200
Môi giới mua bán hàng hóa (Intermediary activities) 46102
Sản xuất bao bì từ plastic (Producing packaging from plastic) 22201
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (Producing orthopaedic and rehabilitation machines and equipment
) 32502
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized production) 32900
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Producing fire-resistant products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Producing other ceramic products) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Producing other products from plastic) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (To exploit other forest products other than timber) 2220
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (Producing medical and dental machines and equipment) 32501
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Producing medical, dental, orthopaedic and rehabilitation machines and equipment
) 3250
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Producing building materials from clay) 23920
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repairing prefabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repairing machines and equipment) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repairing electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repairing electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repairing other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repairing and maintaining means of transport (except for motorcycles, automobiles, motorbikes and other motor
vehicles)
) 33150
Vận tải bằng xe buýt (Bus transportation) 49200
Vận tải hàng hóa đường sắt (Cargo rail transport) 49120
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH SX Phụ Kiện Kính Mắt Asia
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư SX & TM Vnitech
Địa chỉ: số 80 phố Thành Trung, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: No 80, Thanh Trung Street, Trau Quy Town, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kiến Trúc Vườn Xanh HTC
Địa chỉ: Số 6 ngõ 358/40/78 phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 6, Lane 358/40/78, Bui Xuong Trach Street, Khuong Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Thuận Hóa Đan Thanh
Địa chỉ: Số 50 Nguyễn Khuyến, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: No 50 Nguyen Khuyen, Phu Nhuan Ward, Hue City, Thua Thien Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Kim Ngọc Dũng Mua Bán Gia Công Nữ Trang Vàng Bạc Đá Quý
Địa chỉ: 100 Nguyễn Du, Khối 2, Thị Trấn Quảng Phú, Huyện Cư M'gar, Tỉnh Đắk Lắk
Address: 100 Nguyen Du, Khoi 2, Quang Phu Town, Cu M'Gar District, Dak Lak Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Vàng Lê Khang Jewelry
Địa chỉ: 68 Lê Lợi, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 68 Le Loi, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Gas BSK
Địa chỉ: Tầng 3 nhà T2-62 Bellhome Khu đô thị và dịch vụ Vsip, Phường Phù Chẩn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: 3rd Floor Nha T2-62 Bellhome, Va Dich Vu Vsip Urban Area, Phu Chan Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Kim Nguyên Hùng
Địa chỉ: Số 555 Đường 2/4, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: No 555, Street 2/4, Vinh Phuoc Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim Tài Lộc
Địa chỉ: 7/5B khu phố tây , Phường Vĩnh Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: 7/5B, Tay Quarter, Vinh Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Lava Leather
Địa chỉ: 17i Hà Huy Tập, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Address: 17i Ha Huy Tap, Xuan Ha Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Ngọc Trai Việt
Địa chỉ: Đường Nguyễn Văn, Tổ dân phố An Cư Tân, Thị Trấn Lăng Cô, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Nguyen Van Street, An Cu Tan Civil Group, Lang Co Town, Phu Loc District, Thua Thien Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Phụ Kiện Kính Mắt Asia
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Phụ Kiện Kính Mắt Asia được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website thongtindoanhnghiep.biz. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH SX Phụ Kiện Kính Mắt Asia
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Phụ Kiện Kính Mắt Asia được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH SX Phụ Kiện Kính Mắt Asia tại địa chỉ 23A Ngõ 218 Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109537868