Công Ty Cổ Phần Dusan Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 06-01-2021
Địa chỉ: Số nhà 58 ngõ 226/29 đường 422B, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 58, Lane 226/29, 422B Street, Van Canh Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo)
and livestock
)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109477880
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Dusan Viet Nam Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Đỗ Xuân Đức
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Dusan Việt Nam
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic of the primary type) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized specialized wholesale) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other uncategorized specialized wholesale) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electrical appliances, lights and electric light sets
) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household appliances) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household uncategorized appliances) 46499
Bán buôn động vật sống (Wholesale of livestock) 46203
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale sports equipment) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceutical products and medical equipment
) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, dairy and dairy products, confectionery and products processed from grain, flour and starch
) 46326
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of beds, wardrobes, table and chairs and similar interior furniture
) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of ceramic, porcelain and glass-ware) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale apparel) 46413
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemical substances (excluding those used in agriculture)
) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flowers and trees) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computers, peripheral devices and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo)
) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo)
and livestock
) 4620
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfume, cosmetics and finished sanitary products
) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of fertiliser, pesticide, and other chemical substances used in agriculture
) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste [scrap]) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of supplementary materials for textiles and footwear
) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale vegetables and fruits) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, magazines and stationery
) 46497
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, bed mattresses, blankets, mosquito nets, curtains, bed-linens, pillows and other textile products
) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic, telecommunication equipments, components
) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of rice, corn and other grains) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale food and feed ingredients for livestock, poultry and fisheries) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food products) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food products) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of aquatic products) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of silk, fibre and weaving fibre) 46695
Bán buôn tổng hợp (General wholesale) 46900
Bán buôn vải (Wholesale of cloth) 46411
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép (Wholesale of cloth, garments and footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of suitcases, briefcases, bags, wallets, leather and other leatherette products
) 46491
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of audio, video tapes and discs (including blank tapes and discs) in specialized stores
) 47620
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of briefcases, bags, wallets, leather and leatherette goods in specialized stores
) 47713
Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of kerosene, gas, fuel coal for household use purposes in specialized stores
) 47735
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of household electric appliances, lights and electric light sets in specialized stores
) 47591
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and similar interior furniture, light and electric
light sets, other uncategorized household appliances in
specialized stores
) 4759
Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and similar interior furniture, light and electric
light sets, and other uncategorized household appliances in
specialized stores
) 47599
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of ceramic, porcelain and glassware in specialized stores
) 47593
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of watches, optical glasses in specialized stores) 47736
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of medication, medical equipment in specialized stores
) 47721
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of sugar, dairy and dairy products, confectionary and products processed from grain, flour, starch in specialized
stores
) 47224
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of footwear in specialized stores) 47712
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of beds, wardrobes, tables, chairs and similar interior furniture in specialized stores
) 47592
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (Mobile retail or in-market-retail of ceramic, porcelain and glass ware
) 47892
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ (Mobile retail or in-market-retail of other uncategorized commodities
) 47899
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Mobile retail or in-market-retail of other commodities) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other new uncategorized commodities in specialized stores
) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other new commodities in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of souvenirs, weaving commodities, handicraft in specialized stores
) 47733
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of apparel, footwear, leather and leatherette goods in specialized stores
) 4771
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of apparel in specialized stores) 47711
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Retailing by other uncategorized forms) 47990
Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (Mobile retail or in-market-retail of fresh flowers, ornamental plants
) 47893
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of wool, fibre, sewing thread and other textile goods in specialized stores
) 47519
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail food, food, beverages, tobacco, pipe tobacco accounted for a large proportion in the general merchandise stores) 47110
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of cameras, camera films, and photographic materials in specialized stores
) 47737
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (Mobile retail or in-market-retail of cosmetic and sanitary finished products
) 47891
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of musical instruments in specialized stores) 47594
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of engine fuel in specialized stores) 47300
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of perfumes, cosmetic and hygiene products in specialized stores
) 47722
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of vegetables and fruits in specialized stores) 47223
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of books, newspapers, magazines and stationery in specialized stores
) 47610
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of cigarettes, rustic tobacco in specialized stores) 47240
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retailing by orders via post or internet) 47910
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of gymnastic and sports equipment in specialized stores
) 47630
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of meat and made-up meat products in specialized stores
) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other foodstuffs in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of foodstuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of medication, medical equipment, cosmetic and hygiene products in specialized stores
) 4772
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of aquatic products in specialized stores) 47222
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of paintings, photographs and other artistic works (excluding antiques) in specialized stores
) 47734
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of games and toys in specialized stores) 47640
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of cloth, wool, fibre, sewing thread and other textile goods in specialized stores
) 4751
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of cloth in specialized stores) 47511
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of gold, silver, precious stones and semi-precious stones, jewellery in specialized stores
) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of bicycles and spare parts in specialized stores) 47738
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving meat and meat products) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving aquaculture products and products derived from aquaculture produce
) 1020
Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản (Processing and preserving aquaculture products and other products derived from aquaculture
) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Fish sauce processing and preservation) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving other fruit and vegetables) 10309
Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt (Processing and canning meat and other meat products) 10109
Chế biến và bảo quản thủy sản khô (Processing and preserving refrigerated aquaculture products
) 10202
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving dry aquaculture products) 10203
Sản xuất nước ép từ rau quả (Processing and canning fruit and vegetables) 10301
Giết mổ gia súc, gia cầm (Processing and canning meat) 10101
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh (Processing and canning aquaculture products) 10201
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Boiling, refining and distilling various types of strong liquor) 11010
Đại lý bán hàng hóa (Agency) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa (Agency, intermediary, auction) 4610
Đấu giá hàng hóa (Auction) 46103
Sản xuất bột thô (Producing coarse flour) 10612
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehouses and commodity storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehouses and commodity storage in refrigerated warehouses (excluding bonded warehouses)
) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác (Warehouses and commodity storage in other warehouses) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehouses and commodity storage in bonded warehouses
) 52101
Môi giới mua bán hàng hóa (Intermediary activities) 46102
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Producing beer and malting and fermenting beer) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo (Coco, chocolate and jam production) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Producing various types of bread from flour) 10710
Sản xuất đường (Sugar production) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Producing long noodles, short noodles and similar products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Produce food, processed food) 10750
Sản xuất mỹ phẩm (Producing cosmetics) 20231
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Producing cosmetics, soap, detergent, polish and sanitary finished product
) 2023
Sản xuất rượu vang (Producing white wine) 11020
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Producing other uncategorized chemical products) 20290
Sản xuất sợi nhân tạo (Producing synthetic fibre) 20300
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Producing animal feed, poultry feed and aquaculture feed) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Producing other foodstuffs not yet classified in any other category
) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Producing refined flour and starch) 10620
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Producing soaps, detergent, polishing substances and sanitary finished products
) 20232
Vận tải bằng xe buýt (Bus transportation) 49200
Vận tải hàng hóa đường sắt (Cargo rail transport) 49120
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Xay xát (Grinding, pounding etc.) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Grinding and producing coarse flour) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Dusan Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Dusan Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 58 ngõ 226/29 đường 422B, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 58, Lane 226/29, 422B Street, Van Canh Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN HẢI LONG
Địa chỉ: 132/133A Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22 , Quận Bình Thạnh , TP Hồ Chí Minh
Address: 132/133a Nguyen Huu Canh, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SƠN PHÊ ĐĂK NÔNG
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Nâm N Jang , Huyện Đắk Song , Đắk Nông
Address: Hamlet 3, Nam N Jang Commune, Dak Song District, Dak Nong Province
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THIẾT KẾ CẢNH QUAN XANH
Địa chỉ: Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05 , Quận 3 , TP Hồ Chí Minh
Address: 14th Floor, HM Town Building, 412 Nguyen Thi Minh Khai, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Hoàng Sa
Địa chỉ: Số 18B Nguyễn Chánh, KP Phú Cường, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Address: No 18B Nguyen Chanh, KP Phu Cuong, Tan Phu Ward, Dong Xoai City, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Trọng Nguyên
Địa chỉ: Số nhà 119, đường Phan Chu Trinh, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Address: No 119, Phan Chu Trinh Street, Coc Leu Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Thực Phẩm Mai Nguyễn
Địa chỉ: 03 Cách Mạng Tháng Tám , Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 03 Cach Mang Thang Tam, Hoa Lu Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Mtv Htv 789
Địa chỉ: Số nhà 103, đường Sơn Đạo, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Address: No 103, Son Dao Street, Coc Leu Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phong Tân
Địa chỉ: Số nhà 012, đường Lê Ngọc Hân, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Address: No 012, Le Ngoc Han Street, Lao Cai Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trường Xuân Trường
Địa chỉ: 116 đường số 3, Khu dân cư ấp 5, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 116, Street No 3, Ap 5 Residential Area, Phong Phu Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Dusan Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Dusan Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website thongtindoanhnghiep.biz. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Dusan Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Dusan Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Dusan Việt Nam tại địa chỉ Số nhà 58 ngõ 226/29 đường 422B, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109477880