Miền Bắc
Miền Nam
Danh sách doanh nghiệp theo tỉnh thành
STT | Tỉnh/TP | Số quận huyện | Số lượng công ty |
---|---|---|---|
1 | Hồ Chí Minh | 24 | 509197 |
2 | Hà Nội | 30 | 309914 |
3 | Bình Dương | 8 | 55141 |
4 | Hải Phòng | 15 | 47183 |
5 | Đồng Nai | 11 | 46784 |
6 | Đà Nẵng | 8 | 45473 |
7 | Thanh Hóa | 27 | 29222 |
8 | Nghệ An | 21 | 24530 |
9 | Khánh Hòa | 9 | 23813 |
10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 9 | 23807 |
11 | Long An | 15 | 21354 |
12 | Quảng Ninh | 14 | 21214 |
13 | Cần Thơ | 9 | 21166 |
14 | Bắc Ninh | 8 | 20178 |
15 | Kiên Giang | 15 | 18665 |
16 | Hải Dương | 12 | 18327 |
17 | Lâm Đồng | 12 | 16282 |
18 | Bình Định | 11 | 15090 |
19 | Quảng Nam | 18 | 14989 |
20 | Đắk Lắk | 15 | 14613 |
21 | Vĩnh Phúc | 9 | 14243 |
22 | Hưng Yên | 10 | 14062 |
23 | An Giang | 11 | 13521 |
24 | Bắc Giang | 10 | 13011 |
25 | Nam Định | 10 | 12762 |
26 | Bình Phước | 10 | 12379 |
27 | Bình Thuận | 10 | 12256 |
28 | Thừa Thiên Huế | 9 | 12131 |
29 | Tây Ninh | 9 | 11847 |
30 | Thái Bình | 8 | 11601 |
31 | Hà Tĩnh | 12 | 11600 |
32 | Cà Mau | 9 | 11505 |
33 | Quảng Ngãi | 14 | 11221 |
34 | Tiền Giang | 11 | 10951 |
35 | Đồng Tháp | 12 | 10950 |
36 | Gia Lai | 17 | 10729 |
37 | Phú Thọ | 13 | 10720 |
38 | Thái Nguyên | 9 | 10468 |
39 | Quảng Bình | 8 | 9042 |
40 | Ninh Bình | 8 | 9000 |
41 | Bến Tre | 9 | 8510 |
42 | Hà Nam | 6 | 7995 |
43 | Vĩnh Long | 8 | 7484 |
44 | Quảng Trị | 10 | 7398 |
45 | Lào Cai | 9 | 7316 |
46 | Sóc Trăng | 11 | 7248 |
47 | Phú Yên | 9 | 6979 |
48 | Hòa Bình | 11 | 6766 |
49 | Hậu Giang | 7 | 6441 |
50 | Lạng Sơn | 11 | 6243 |
51 | Trà Vinh | 8 | 6128 |
52 | Đắk Nông | 8 | 6011 |
53 | Sơn La | 12 | 5792 |
54 | Bạc Liêu | 7 | 5772 |
55 | Ninh Thuận | 7 | 5582 |
56 | Yên Bái | 9 | 5322 |
57 | Kon Tum | 9 | 5130 |
58 | Hà Giang | 11 | 4811 |
59 | Tuyên Quang | 7 | 3979 |
60 | Cao Bằng | 13 | 3776 |
61 | Điện Biên | 10 | 3423 |
62 | Lai Châu | 8 | 3334 |
63 | Bắc Kạn | 8 | 2669 |